|
Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
những ai
| [những ai] | | | Any. | | | Những ai đã tham gia đều được khen thưởng | | Any one who has taken part in this work is commended and rewarded. | | | all those who |
Any Những ai đã tham gia đều được khen thưởng Any one who has taken part in this work is commended and rewarded
|
|
|
|