Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
những ai


[những ai]
Any.
Những ai đã tham gia đều được khen thưởng
Any one who has taken part in this work is commended and rewarded.
all those who



Any
Những ai đã tham gia đều được khen thưởng Any one who has taken part in this work is commended and rewarded


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.